Vâng Không Không có gì Cám ơn Cám ơn rất nhiều. Xin lỗi! Tôi hiểu. Tôi không hiểu. Cái đó nghĩa là gì? Tôi không biết. Tôi không nói tiếng Ba-lan. Tôi nói một chút tiếng Ba-Lan. Bạn có nói tiếng Anh không? Vâng, tôi nói tiếng Anh. Không, tôi không nói tiếng Anh. Xin nói chậm lại. Hân hạnh được gặp bạn. Bạn có khoẻ không? Tốt, cám ơn. Tôi khoẻ, cám ơn. Tên bạn là gì? Họ tên tôi là […] Tên tôi là […] Bạn mấy tuổi? Tôi […] tuổi. Bạn thích làm gì ? Bạn đang làm gì đó? Bạn sống ở đâu? Tôi sống ở […] Tôi đến từ nước Séc. Tôi là người Anh. Ano Ne Není zač Děkuji Děkuji mnohokrát. Omlouvám se. Rozumím. Nerozumím. Co to znamená? Nevím. Nemluvím polsky. Mluvím trochu polsky. Mluvíš/mluvíte anglicky? Ano, mluvím anglicky. Ne, nemluvím anglicky. Prosím, mluvte pomaleji. Těší mě. (při seznámení) Jak se máš? Dobře, děkuji. Mám se dobře, děkuji. Jaké je tvé jméno? Moje příjmení je … Jmenuji se … Kolik máš let? Mám … let. Co rád děláš? Co právě děláš? Kde bydlíš? Kde žiješ? Bydlím v … Pocházím z Česka. Jsem Angličan.